Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
大小順序 だいしょうじゅんじょ
chuỗi đối chiếu
一路順風 いちろじゅんぷう
thuận buồm xuôi gió
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt