Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小荷駄
駄荷 だに
hành lý gửi trên ngựa
荷駄 にだ
loại hàng hóa do ngựa kéo
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
小荷物 こにもつ
gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
駄 だ た
hàng hoá (chất lên ngựa)
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
駄駄っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt