Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小華和ためお
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
おめでた おめでた
vấn đề chúc mừng
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
中華炒め ちゅうかいため
món xào theo phong cách trung quốc
Mặt dày, không biết xấu hổ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).