羽団扇楓
はうちわかえで ハウチワカエデ「VŨ ĐOÀN PHIẾN PHONG」
☆ Danh từ
Acer japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)

羽団扇楓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽団扇楓
羽団扇 はうちわ
Quạt Nhật được làm từ lông chim
小葉団扇楓 こはうちわかえで コハウチワカエデ
Cây phong lá nhỏ hình quạt
団扇 うちわ
quạt tròn; quạt giấy
紅団扇 べにうちわ
cây hồng môn
左団扇 ひだりうちわ
thoả mái và tiện nghi
団扇虫 うちわむし ウチワムシ うちわちゅう
cẩn thận người hâm mộ
秋団扇 あきうちわ
fan that is no longer needed in autumn
渋団扇 しぶうちわ
quạt bôi nước hồng (màu nâu và rất bền, chủ yếu được sử dụng trong nhà bếp)