成長小説
せいちょうしょうせつ「THÀNH TRƯỜNG TIỂU THUYẾT」
☆ Danh từ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành

成長小説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成長小説
長編小説 ちょうへんしょうせつ
truyện dài.
長篇小説 ちょうへんしょうせつ
tiểu thuyết dài
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
成長 せいちょう
sự trưởng thành; sự tăng trưởng.
小成 しょうせい こなり
thành công nhỏ; thành quả nhỏ
前成説 ぜんせいせつ
(lý thuyết) sự hình thành trước, sự tạo thành trước
後成説 こうせいせつ
thuyết biểu sinh