Các từ liên quan tới 小説現代推理新人賞
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
推理小説 すいりしょうせつ
tiểu thuyết trinh thám.
現代小説 げんだいしょうせつ
tiểu thuyết hiện đại
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
現代人 げんだいじん
Người hiện đại; con người hiện đại
推賞 すいしょう
sự hâm mộ; lời khen
現代新書 げんだいしんしょ
bộ sách tân tri thức (loạt sách giáo dục phổ thông do nhà xuất bản Kodansha phát hành lần đầu vào tháng 4/1964)