Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小谷喜美
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
winning hand consisting of three kongs or pungs of winds and a pair of the fourth wind
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
谷 たに
khe
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era