小谷渡
こたにわたり コタニワタリ「TIỂU CỐC ĐỘ」
☆ Danh từ
Hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)

小谷渡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小谷渡
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
谷 たに
khe
不渡り小切手 ふわたりこぎって
sự kiểm tra dishonored