Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小豆坂の戦い
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
小豆 あずき しょうず
đậu đỏ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
小戦 しょうせん
sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
小豆鱒 あずきます しょうずます
tảng đá đánh lừa; cá mú yên đen