Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小遣い帳 こづかいちょう
sổ quỹ tiền mặt
小遣い銭 こづかいせん こづかいぜに
tiền tiêu vặt
お小遣い おこづかい
Chi phí cá nhân
小遣い稼ぎ こづかいかせぎ
Kiếm thêm thu nhập
遣い つかい
sứ mệnh; nhiệm vụ đơn giản; người hầu; kẻ sai vặt
銭遣い ぜにづかい
(cách) tiêu tiền
主遣い おもづかい
nghệ sĩ múa rối chính (điều khiển đầu, tay phải của con rối)
息遣い いきづかい
thở; hơi thở