息遣い
いきづかい「TỨC KHIỂN」
☆ Danh từ
Thở; hơi thở

息遣い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息遣い
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
遣い つかい
sứ mệnh; nhiệm vụ đơn giản; người hầu; kẻ sai vặt
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
息 いき おき
hơi
主遣い おもづかい
nghệ sĩ múa rối chính (điều khiển đầu, tay phải của con rối)
銭遣い ぜにづかい
(cách) tiêu tiền
足遣い あしづかい
nghệ sĩ múa rối chuyên điều khiển chân của con rối