Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小里村
里村 さとむら
làng quê
村里 むらざと
làng, xã
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
里 さと り
lý
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit
村 むら
làng
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
巴里 パリ
Paris