Các từ liên quan tới 小野田町 (宮城県)
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
宮城野萩 みやぎのはぎ ミヤギノハギ
Lespedeza thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宮城 きゅうじょう
cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
竜宮城 りゅうぐうじょう
thuỷ cung
平城宮 へいじょうきゅう
Heijo Palace, Imperial palace in ancient Nara
田野 でんや
đồng nội.