Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
小鷹狩 こたかがり
falconry (using small hawks or falcons)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
御金 おかね
Tiền
小金 こがね
số tiền dành dùm ít ỏi, chút tiền dành dụm