Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉢 はち
bát to
お鉢 おはち
hộp đựng cơm
金鉢 かなばち
bát kim loại
鉢巻 はちまき
băng buộc đầu
丼鉢 どんぶりばち どんぶりはち
chơi bóng
衣鉢 いはつ えはつ えはち
y bát của tăng lữ; giáo pháp; những điều thâm sâu bí ẩn nhất trong giáo pháp; học vấn của người thầy
根鉢 ねばち
bầu rễ
スープ鉢 スープばち
bát súp