Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小関順二
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
順序関係 じゅんじょかんけー
quan hệ thứ tự
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
大小順序 だいしょうじゅんじょ
chuỗi đối chiếu