小陰唇
しょういんしん「TIỂU ÂM THẦN」
☆ Danh từ
Môi bé âm đạo
小陰唇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小陰唇
陰唇 いんしん かげくちびる
môi âm hộ
大陰唇 だいいんしん
Môi ngoài âm đạo
唇小帯 くちびるこおび
labial frenum (loại sùi này nằm ở phía trước miệng, giữa môi trên và nướu trên và giữa môi dưới với nướu dưới)
矮小陰茎 わいしょういんけい
dương vật nhỏ
唇 くちびる
môi
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
下唇 したくちびる かしん
môi dưới.