Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読唇術 どくしんじゅつ
sự đọc được ý nghĩ
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
唇 くちびる
môi
下唇 したくちびる かしん
môi dưới.
上唇 じょうしん うわくちびる
môi trên
唇腺 しんせん
labial gland
陰唇 いんしん かげくちびる
môi âm hộ
口唇 こうしん
môi; mép; miệng