Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小雀町
小雀 こがら コガラ
chim sẻ ngô (có chóp sẫm màu trên đầu)
アメリカ小雀 アメリカこがら アメリカコガラ
bạc má mũ đen (Black-capped Chickadee)
カロライナ小雀 カロライナこがら カロライナコガラ
Parus carolinensis (một loài chim trong họ Paridae)
小海雀 こうみすずめ コウミスズメ
least auklet (Aethia pusilla)
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
小形雀蜂 こがたすずめばち コガタスズメバチ
ong bắp cày lỗ vàng
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
雀 すずめ スズメ
chim sẻ