Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小鴨町
小鴨 こがも コガモ
vịt con.
栗色小鴨 くりいろこがも クリイロコガモ
Anas aucklandica (một loài chim trong họ Vịt)
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
氷鴨 こおりがも コオリガモ
vịt đuôi dài