野鴨
のがも「DÃ ÁP」
☆ Danh từ
Vịt hoang, vịt trời
野鴨
の
群
れ
Một bầy vịt trời

野鴨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野鴨
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn