少壮士官
しょうそうしかん「THIỂU TRÁNG SĨ QUAN」
☆ Danh từ
Sĩ quan thanh niên

少壮士官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少壮士官
少壮 しょうそう
thanh niên
壮士 そうし
người đi nghênh nang; người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác
士官 しかん
sĩ quan
少壮気鋭 しょうそうきえい
năng lượng và trẻ; đầy triển vọng
少壮有為 しょうそうゆうい
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực
少壮血気 しょうそうけっき
young and hot-blooded (impetuous)
准士官 じゅんしかん
bảo đảm sĩ quan
下士官 かしかん
hạ sĩ quan