少壮血気
しょうそうけっき「THIỂU TRÁNG HUYẾT KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Young and hot-blooded (impetuous)

少壮血気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少壮血気
少壮気鋭 しょうそうきえい
năng lượng và trẻ; đầy triển vọng
少壮 しょうそう
thanh niên
少壮有為 しょうそうゆうい
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực
少壮士官 しょうそうしかん
sĩ quan thanh niên
血気 けっき
sức mạnh; sự hăng hái; lòng hăng say; khí huyết; sự nhiệt tình
気宇壮大 きうそうだい
magnanimous in one's attitude of mind, grand in one's idea or mind-set
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.