Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少毛類
少糖類 しょうとうるい
Nhóm đường có số lượng ít
貧毛類 ひんもうるい
oligochaetes
多毛類 たもうるい
bristle worm, polychaete
腹毛類 ふくもうるい
gastrotrichs (members of a phylum of tiny bristled wormlike animals)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
鞭毛藻類 べんもうそうるい
Dinophyceae (một lớp thực vật đơn bào)
鞭毛虫類 べんもうちゅうるい
trùng roi