Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少額投資非課税制度 しょーがくとーしひかぜーせーど
tài khoản tiết kiệm cá nhân nippon
非課税 ひかぜい
miễn thuế.
課税価額 かぜいかがく
tổng giá trị thuế
課税対照額 かぜいたいしょうがく
tiền lợi tức bị đánh thuế.
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)
税制度 ぜいせいど
hệ thống thuế
課税 かぜい
thuế khoá; thuế; thuế má
少額 しょうがく
số tiền nhỏ