税制度
ぜいせいど「THUẾ CHẾ ĐỘ」
☆ Danh từ
Hệ thống thuế

税制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税制度
連結納税制度 れんけつのうぜいせいど
chế độ nộp thuế tổng hợp
少額投資非課税制度 しょーがくとーしひかぜーせーど
tài khoản tiết kiệm cá nhân nippon
税制 ぜいせい
hệ thống thuế.
エンジェル税制 エンジェルぜーせー
hệ thống cung cấp các ưu đãi về thuế cho các nhà đầu tư cá nhân đã đầu tư vào các công ty mạo hiểm để thúc đẩy đầu tư vào các công ty mạo hiểm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
制度 せいど
chế độ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn