Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尚巴志王
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
巴里 パリ
Paris
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
淋巴 リンパ りんぱ
(sinh vật học) bạch huyết; nhựa cây
巴戦 ともえせん
cuộc cắn xé; cuộc hỗn chiến
巴人 はじん ともえじん
người thộn dốt nát; cư dân (của) sichuan cổ xưa
卍巴 まんじともえ まんじどもえ
rơi trong những chỗ nước xoáy
巴瓦 ともえがわら ともえかわら
ngói lợp nhà; ngói vây cá; ngói hài