尤も
もっとも「VƯU」
☆ Liên từ
Khá đúng; có lý
ご
尤
もだ
Anh có lý
Mặc dù; nhưng
Tự nhiên; đương nhiên
若
い
者
が
新
しことを
欲求
するのは
尤
もなことだ
Việc bọn thanh niên thích những cái mới mẻ là chuyện tự nhiên .

Từ đồng nghĩa của 尤も
adjective
尤も được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尤も
ご尤も ごゆうも
bạn (thì) khá phải(đúng)
御尤も ごもっとも
đúng, hợp lý (tôn trọng ý kiến đối phương)
尤も至極 もっともしごく
reasonable, natural, just
尤もらしい もっともらしい
có lý.
ご無理ご尤も ごむりごもっとも
anh hoàn toàn không thể chối cãi.
御無理御尤も ごむりごもっとも ごむりごゆうも
bạn & đúng là unquestionably
尤 ゆう
superb, outstanding
蚩尤 しゆう
Xi Vưu - Một trong những vị vua của thần thoại Trung Quốc, cùng thời Hiên Viên Huỳnh Đế