ご無理ご尤も
Anh hoàn toàn không thể chối cãi.

ご無理ご尤も được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご無理ご尤も
ご尤も ごゆうも
bạn (thì) khá phải(đúng)
御無理御尤も ごむりごもっとも ごむりごゆうも
bạn & đúng là unquestionably
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.
尤も もっとも
khá đúng; có lý
む。。。 無。。。
vô.
御尤も ごもっとも
đúng, hợp lý (tôn trọng ý kiến đối phương)
lần lượt nhau, luân phiên nhau
sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, lừa dối bằng hành động, chứng minh là sai; đập tan, nói dối; lừa dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận, ngả mình, nằm bên, ở bên cạnh, để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến, chịu khuất phục, sinh nở, ở cữ, thuộc trách nhiệm, ngủ đêm ngoài trời, hoãn, chịu, đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường, rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo, về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa, là việc của, là quyền của, ngủ với, ăn nằm với, heart, cam chịu lời chửi, trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng, wait, mình làm mình chịu, không được người ta trả tiền cho mình, làm hết sức mình, xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao, biết rõ lợi cho mình ở đâu, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng, nơi ẩn (của thú, chim, cá...)