就任式
しゅうにんしき「TỰU NHÂM THỨC」
☆ Danh từ
Nghi lễ khánh thành; sự sắp đặt

就任式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就任式
就任 しゅうにん
sự nhậm chức; được tấn phong; nhậm chức.
就任する しゅうにん
tấn phong; đảm đương công việc; gánh vác trách nhiệm công việc.
就任演説 しゅうにんえんぜつ
lời nói khai mạc
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
任命式 にんめいしき
Lễ phong chức; lễ bổ nhiệm.
親任式 しんにんしき
sự bao vây (của) một viên chức chỉ định bởi hoàng đế
就任早々に しゅうにんそうそうに
soon after taking office
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.