就任早々に
しゅうにんそうそうに
☆ Cụm từ, trạng từ
Soon after taking office

就任早々に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就任早々に
就任 しゅうにん
sự nhậm chức; được tấn phong; nhậm chức.
早々 はやはや はやばや そうそう
sớm; nhanh chóng
就任式 しゅうにんしき
nghi lễ khánh thành; sự sắp đặt
就任する しゅうにん
tấn phong; đảm đương công việc; gánh vác trách nhiệm công việc.
就任演説 しゅうにんえんぜつ
lời nói khai mạc
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
時期早々 じきそうそう
còn quá sớm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.