Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
就学許可証 しゅうがくきょかしょう
giấy cho phép học
許可 きょか
sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
営業許可申請書 えいぎょうきょかしんせいしょ
đơn xin đăng ký kinh doanh
事件 じけん
đương sự
申立 もうしたて
Sự nộp đơn, đệ đơn
立件 りっけん
truy tố
許可者 きょかしゃ
người cho phép
許可証 きょかしょう
(một) cho phép; giấy phép