許可書
きょかしょ「HỨA KHẢ THƯ」
☆ Danh từ
Giấy phép.
許可書
がなければその
建物
には
入
れません。
Bạn không thể vào tòa nhà mà không có giấy phép.

Từ đồng nghĩa của 許可書
noun
許可書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 許可書
輸入許可書 ゆにゅうきょかしょ
giấy phép nhập khẩu.
輸出許可書 ゆしゅつきょかしょ
giấy phép xuất khẩu.
入国許可書 にゅうこくきょかしょ
giấy phép nhập cảnh
営業許可書 えいぎょうきょかしょ
giấy phép kinh doanh
通関許可書 つうかんきょかしょ
giấy phép hải quan.
居住許可書 きょじゅうきょかしょ
giấy cho phép tạm trú
再入国許可書 さいにゅうこくきょかしょ
giấy phép tái nhập cảnh
積み換え許可書 つみかえきょかしょ
giấy phép chuyển tải.