Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷河期 ひょうがき
kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà
就職 しゅうしょく
có công ăn việc làm mới
氷河 ひょうが
băng hà; sông băng
氷期 ひょうき
kỷ Băng hà
就職口 しゅうしょくぐち
định vị; mở; việc làm
再就職 さいしゅうしょく
Đi làm trở lại.
就職率 しゅうしょくりつ
Tỉ lệ có công ăn việc làm
就職先 しゅうしょくさき
nơi tìm việc