就職運動
しゅうしょくうんどう「TỰU CHỨC VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Làm việc đi săn

就職運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就職運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
就職活動 しゅうしょくかつどう
hoạt động tìm việc sau khi ra trường
就職 しゅうしょく
có công ăn việc làm mới
就職口 しゅうしょくぐち
định vị; mở; việc làm
再就職 さいしゅうしょく
Đi làm trở lại.
就職率 しゅうしょくりつ
Tỉ lệ có công ăn việc làm