Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
就職 しゅうしょく
có công ăn việc làm mới
就職口 しゅうしょくぐち
định vị; mở; việc làm
再就職 さいしゅうしょく
Đi làm trở lại.
就職率 しゅうしょくりつ
Tỉ lệ có công ăn việc làm
就職先 しゅうしょくさき
nơi tìm việc
就職時 しゅうしょくじ
thời gian làm việc
就職者 しゅうしょくしゃ
employed person
就職指導 しゅうしょくしどう
hướng nghiệp