Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尹吉甫
尹 いん
hàng dãy chính thức
年甫 ねんぽ
đầu năm.
台甫 たいほ たいはじめ
tên cá nhân (của) bạn
新甫 しんぽ しんはじめ
những tương lai mới vào phiên họp thương mại đầu tiên (của) tháng
尼甫 じほ あまはじめ
confucius
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt