尺縑
せっけん「XÍCH」
☆ Danh từ
Cục xà phòng, xà bông

尺縑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尺縑
尺 さし しゃく
cái thước
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
鉄尺 てつじゃく
vảy sắt (thước vuông của thợ mộc)
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi
現尺 げんしゃく
kích cỡ toàn bộ; kích cỡ giống như hàng thật
副尺 ふくしゃく
vecniê tróc vảy
矩尺 かねじゃく
bàn chân tiếng nhật chung; thợ mộc có vuông; shaku bình thường (approx 12 bên trong)
照尺 しょうしゃく
ống ngắm, thước ngắm (súng trường, súng lục...)