異尺
いしゃく「DỊ XÍCH」
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
図面で異尺部分を修正します。
Chỉnh sửa những bộ phận của bản vẽ bị sai tỉ lệ

異尺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異尺
尺 さし しゃく
cái thước
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
鉄尺 てつじゃく
vảy sắt (thước vuông của thợ mộc)
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi
現尺 げんしゃく
kích cỡ toàn bộ; kích cỡ giống như hàng thật
副尺 ふくしゃく
vecniê tróc vảy
矩尺 かねじゃく
bàn chân tiếng nhật chung; thợ mộc có vuông; shaku bình thường (approx 12 bên trong)
照尺 しょうしゃく
ống ngắm, thước ngắm (súng trường, súng lục...)