尻目
しりめ「KHÀO MỤC」
☆ Danh từ
Nhìn xuống ở trên hoặc xiên ở (tại)

尻目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻目
尻目に懸ける しりめにかける
nhìn xiên (khinh thường) ném một cái liếc đa tình ở (tại)
尻目にかける しりめにかける
to look askance (at), to look contemptuously, to look down on
目尻 めじり
rẽ (của) mắt
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目尻を下げる めじりをさげる
hạnh phúc, hài lòng
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.