尻窄まり
しりすぼまり「KHÀO TRÁCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự suy giảm; xì hơi

尻窄まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻窄まり
尻窄み しりつぼみ
thon thon, bóp nhọn, búp măng
窄まる すぼまる つぼまる
thu hẹp lại
屁をひって尻窄め へをひってしりつぼめ へをひってしりすぼめ
không làm việc vô ích khi mọi sự đã rồi
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
狭窄 きょうさく
chỗ nghẽn; chỗ hẹp; sự chật hẹp; sự co bóp chặt
窄む つぼむ すぼむ
thu hẹp lại
尻取り しりとり
Chơi nối chữ; đội mũ những câu thơ
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.