尻窄み
しりつぼみ「KHÀO TRÁCH」
Thon thon, bóp nhọn, búp măng

尻窄み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻窄み
尻窄まり しりすぼまり
sự suy giảm; xì hơi
尻込み しりごみ
dội lại; sự ngập ngừng; flinching; việc co lại lùi lại
屁をひって尻窄め へをひってしりつぼめ へをひってしりすぼめ
không làm việc vô ích khi mọi sự đã rồi
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
窄む つぼむ すぼむ
thu hẹp lại
狭窄 きょうさく
chỗ nghẽn; chỗ hẹp; sự chật hẹp; sự co bóp chặt
尻すぼみ しりすぼみ しりつぼみ
yếu dần, nhỏ dần, mờ nhạt dần
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.