Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尼僧院 にそういん
Nữ tu viện; nhà tu kín.
僧と尼僧 そうとにそう
tăng ni.
僧尼 そうに
tăng ni
僧尼令 そうにりょう
Mệnh lệnh của Tăng Ni
僧と尼 そうとあま
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
僧 そう
nhà sư
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi