尼
に あま「NI」
☆ Danh từ
Bà xơ; ma xơ
私
のおじは
牧師
で、おばは
尼
だ
Bác tôi là một linh mục còn cô tôi là một bà sơ
Bà xơ; tu sĩ
私
のおじは
牧師
で、おばは
尼
だ
Bác tôi là một linh mục còn cô tôi là một bà sơ
茶色
の
法衣姿
の
尼
さん
Tu sĩ mặc áo màu nâu
Ni cô
Sư ni.

Từ đồng nghĩa của 尼
noun