尼羅
ナイル ないる「NI LA」
☆ Danh từ
Sông Nile

尼羅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尼羅
尼羅大蜥蜴 ナイルおおとかげ ナイルオオトカゲ
Nile monitor (Varanus niloticus, species of carnivorous monitor lizard native to sub-Saharan Africa), water leguaan
陀羅尼 だらに
dharani; câu kinh tiếng Phạn; câu niệm chú
羅馬尼亜 ルーマニア
quốc gia Rumani
陀羅尼助 だらにすけ だらすけ
chiết xuất nước khô và cô đặc của vỏ cây Phellodendron chữa đau dạ dày (thường được bào chế dưới dạng viên nhỏ hình cầu sẫm màu)
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
禅尼 ぜんに
nữ tu sĩ zen
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.