Các từ liên quan tới 尾上 (酒々井町)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
上酒 じょうしゅ うえしゅ
rượu cao cấp, rượu thượng hạng, rượu ngon hảo hạng
上々 じょうじょう
(cái) tốt nhất
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
酒の上で さけのうえで
dưới sự ảnh hưởng của rượu
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà