酒の上で
さけのうえで「TỬU THƯỢNG」
☆ Cụm từ
Dưới sự ảnh hưởng của rượu

酒の上で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒の上で
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
上酒 じょうしゅ うえしゅ
rượu cao cấp, rượu thượng hạng, rượu ngon hảo hạng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
其の上で そのうえで
hơn nữa, ngoài ra, thêm vào đó
その上で そのうえで
hơn nữa; ngoài ra; thêm vào đó.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
酒の澱 さけのおり
cặn rượu.
酒の気 さけのけ
trông có vẻ ngà ngà say