Các từ liên quan tới 尾上多賀之丞 (3代目)
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
マス目 マス目
chỗ trống
多目 たもく
số lượng lớn hơn có phần; phần lớn hơn
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
有尾目 ゆうびもく
Caudata, Urodela, order comprising the salamanders
無尾目 むびもく
Anura, order comprising the frogs and toads
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
上代 じょうだい うわだい
viên thị trấn