Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾上康代
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
上代 じょうだい うわだい
viên thị trấn
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
上代語 じょうだいご
tiếng Nhật cổ, tiếng Nhật được nói từ cuối thế kỷ thứ 6 đến cuối thời Nara
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
上古時代 じょうこじだい
đời thượng cổ.