Các từ liên quan tới 尾上松助 (4代目)
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
マス目 マス目
chỗ trống
有尾目 ゆうびもく
Caudata, Urodela, order comprising the salamanders
無尾目 むびもく
Anura, order comprising the frogs and toads
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
上代 じょうだい うわだい
viên thị trấn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt